Bảng báo giá Bảo dưỡng điều hòa An Phú
STT | Nội dung bảo dưỡng | Đơn vị tính | Số lượng | Giá(VNĐ) | 1 | Điều hòa công suất 9.000 - 12.000BTU | Máy | 01 ÷ 04 | 90.000 | 2 | Điều hòa công suất 9000- 12.000BTU | Máy | 05 ÷ 09 | 80.000 | 3 | Điều hòa công suất 9.000 - 12.000BTU | Máy | ≥ 10 | 70.000 | 4 | Điều hòa công suất 18.000BTU | Máy | 01 ÷ 04 | 120.000 | 5 | Điều hòa công suất 18.000BTU | Máy | 05 ÷ 09 | 115.000 | 6 | Điều hòa công suất 18.000BTU | Máy | ≥ 011 | 110.000 | 7 | Điều hòa công suất ≥24.000BTU | Máy | 01 ÷ 04 | 150.000 | 8 | Điều hòa công suất ≥24.000BTU | Máy | 05 ÷ 09 | 140.000 | 9 | Điều hòa công suất ≥24.000BTU | Máy | ≥ 011 | 130.000 | 10 | Nạp gas bổ sung R22 (Loại máy 9.000 BTU – 18.000BTU) | PSI | 01 | 7.000 | 11 | Nạp gas bổ sung R410 (Loại máy 9.000 BTU – 18.000BTU) | PSI | 01 | 15.000 | 12 | Nạp gas bổ sung R22 (Loại máy 24.000 BTU – 45.000BTU) | PSI | 01 | 10.000 | 13 | Nạp gas bổ sung R410 (Loại máy 24.000 BTU – 45.000BTU) | PSI | 01 | 20.000 | 14 | Nạp gas bổ sung R22 (Loại máy 48.000 BTU – 100.000BTU) | PSI | 01 | 20.000 | 15 | Nạp gas bổ sung R410 (Loại máy 48.000 BTU – 100.000BTU) | PSI | 01 | 25.000
|
|